来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
leichtsinn wird alles ruinieren.
Để chúng ta mau chóng cứu người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber dies ist ein fall von kriminellem leichtsinn!
nhưng đây là tội thiếu cẩn trọng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr leichtsinn in kairo hat dieses unglück herbeigeführt.
sự khinh suất hấp tấp của họ ở cairo đã dẫn tới sự quá khích hôm nay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
purer leichtsinn, es sich nicht zunutze zu machen.
thật là phung phí nếu không khai thác nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich denke, ich sollte dankbar sein... dass deine eitelkeit deinem leichtsinn dazwischen kam.
ta cho là ta nên vui mừng vì cái hư danh của ngươi, đã cản được sự thiếu thận trọng của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein mann, den alle liebten, und der den leichtsinn verachtete, kann ein so ernsthafter mensch einfach ... verschwinden?
một người đàn ông đáng mến. một người luôn coi thường những điều phù phiếm. sao 1 người nghiêm túc như vậy lại ra đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: