来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
und keine leuchtsignale.
không có pháo sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trotzdem haben sie leuchtsignale mitgebracht.
anh cũng có mang pháo sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie haben die leuchtsignale nicht gesehen.
họ không nhìn thấy pháo sáng trong tên lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wir müssen über diese leuchtsignale reden.
chúng ta phải thảo luận về chùm sáng báo hiệu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die feuern leuchtsignale ab, fordern verstärkung von gas town und der bullet farm.
we got vehicles from the citadel. chúng đang bắn pháo sáng. they're firing flares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die raketen, die ihr abgefeuert habt, haben ein dorf bis auf die grundmauern niedergebrannt. die leuchtsignale?
cái tên lửa báo hiệu mà các cô đã phóng... đã thiêu rụi cả một ngôi làng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das mit ravens leuchtsignalen wird funktionieren.
Đầu vô tuyến của cậu ấy chắc sẽ có tác dụng hơn nhiều đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: