您搜索了: lieferung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

lieferung.

越南语

giao hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- lieferung.

越南语

- giao thức ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

neue lieferung.

越南语

hàng mới tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

externe lieferung?

越南语

giao hàng ra ngoài hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- lieferung für sie.

越南语

- giao hàng cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

24 stunden lieferung.

越南语

chuyển phát 24/7 đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nach lieferung der ware!

越南语

sau khi xong việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich hab die lieferung.

越南语

- tôi đã lấy được chuyến hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- wo ist die lieferung?

越南语

- chuyển phát cái gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lieferung für selina kyle.

越南语

- xin chào. giao hàng cho selina kyle. - oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine charge, eine lieferung.

越南语

một mẻ, một chuyến hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- lieferung für dave shilling.

越南语

- tôi đến giao hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und $5.000 bei lieferung.

越南语

5.000 lúc giao hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

donnerstag kommt eine lieferung.

越南语

có 1 chuyến nữa thứ năm này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kann ich die lieferung reinbringen?

越南语

tôi vào được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine lieferung für sie, mrs. kwon.

越南语

có bưu phẩm cho cô, cô kwon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine neue lieferung kam gerade an.

越南语

lô hàng mới vừa đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

achtung, da kommt die lieferung.

越南语

chú ý, chúng giao hàng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die polizei wusste von der lieferung.

越南语

cảnh sát biết về chỗ giao hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bereite die lieferung für morgen vor!

越南语

ngày mai chúng ta sẽ chuyển hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,510,813 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認