来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"euer lordschaft"?
"chúa tể"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wecken sie seine lordschaft.
gọi ngài thị trưởng dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eure lordschaft, meine herren.
thị trưởng, các ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, suite 602, eure lordschaft.
- vâng, thưa ngài. phòng 602.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wenn seine lordschaft den helm will...
- nếu như ngài ấy muốn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er belohnte mich mit einer lordschaft.
bệ hạ ban tước vị cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meine untertänigste entschuldigung, eure lordschaft.
thật lòng xin thứ lỗi, thưa ngài thị trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eure lordschaft will bloß die wahrheit wissen.
chúa tể chỉ muốn biết sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich sage meiner lordschaft, dass ihr sein angebot ablehnt.
tôi sẽ báo với chủ của tôi là đề nghị của ông ấy đã bị từ chối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
night: ihr sollt mich zu meiner lordschaft begleiten.
- cô phải đi cùng tôi đến gặp chủ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich gehörte einem ritter in der armee eurer lordschaft.
tôi là tình nhân của 1 người khác, một hiệp sĩ trong quân đội của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nun denn. wie ich sehe, haben eure lordschaft alles unter kontrolle.
xem ra ngài đã nắm quyền kiểm soát mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wollen meine lordschaft die hand hier auflegen, zum erhalt des signifikationsbands?
xin hãy đặt tay lên đây để xác nhận ý muốn của hai người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als nachweis eurer lordschaft und des rechts, gehört zu werden, verlange ich eure silbermünzen.
và để chắc chắn tất cả những người ở đây đều là các thống lĩnh, hãy đưa ra Đồng tám của mình, các bạn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eure lordschaft. ich sagte ihnen, ich ruhe erst, wenn der letzte boxtroll verschwunden ist. und ich halte immer mein wort.
thưa thị trưởng, tôi đã nói sẽ không ngơi nghỉ cho đến khi tóm được con quái hộp cuối cùng, mà tôi đã nói là làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dort werdet ihr auf euren titel verzichten, dafür erhaltet ihr die garantie meiner lordschaft, alles in seiner macht stehende zu tun, damit euch und eurer familie kein leid widerfährt.
họ sẽ lấy chức vị của cô... và đổi lại chủ của tôi đảm bảo ông ấy sẽ làm tất cả những gì có thể... để cô và gia đình cô sẽ không gặp bất kì rắc rối nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: