您搜索了: machst (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

machst

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

was machst...

越南语

cậu làm cái gì? ! làm cái gì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was machst?

越南语

Ối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du machst auf.

越南语

em làm đi. em làm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du machst auf!

越南语

em trả lời đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was machst du?

越南语

- con đang làm gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- machst du's?

越南语

- tuyệt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du machst gesellschaftlich

越南语

và cậu sẽ có được cảm giác tầm cỡ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du machst fehler.

越南语

ngài đang mắc sai lầm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du machst witze!

越南语

ai giỡn ác vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du machst witze.

越南语

- bố đang đùa à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du machst witze!

越南语

anh đang đùa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du machst folgendes, schatz.

越南语

Được rồi. nghe này, con yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warum machst du's nicht?

越南语

- sao cậu không làm đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,047,272 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認