来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
messer
dao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
messer!
dao găm ư!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein messer.
một con dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das messer!
con dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das messer.
- vì cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das messer?
- con dao? Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cooles messer.
dao ngầu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und das messer?
nó khai rằng con dao rơi ra khỏi lỗ thủng trong túi, trên đường đi xem phim, khoảng từ 11:30 đến 3:10, và rằng nó không bao giờ thấy con dao nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- messer im kopf.
dao đâm vào đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hier, ihr messer.
- cám ơn vì cây dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- messer, messer!
- con dao, con dao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist ein messer.
elias, đây là con dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein messer. egal was.
phải, một cây súng, một cây dao, bất cứ thứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deshalb das messer.
- vì thế mới cần con dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das gleiche messer!
- con dao giống y hệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist bakas messer.
Đây là con dao của baka.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bringt mir eure messer!
kéo cắt lông cừu sắc đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pfeil, messer, messer.
bằng đấy vết sẹo mà cậu chưa từng bị dính lựu đạn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hodor! nimm sein messer!
hodor, lấy dao của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- holt meine messer. - ja.
Đưa kiếm cho ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: