来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
millisekunden
mili- giây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
100 millisekunden zurück
1 giây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pause & lt;msecgt; millisekunden. beispiel:
dừng milli- giây. và dụ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wie als ob es an der wand abprallt, mit ein paar millisekunden verzögerung.
các bạn hiểu chứ? Âm thanh đập vào các bức tường và vọng ngược trở lại, mỗi tiếng vọng cách nhau vài giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese scheiben sind neun zoll stark. sollten sie nachgeben, heißt das in zwei millisekunden sayonara. in ordnung.
những cửa sổ này dày 9 inches và nếu chúng rớt ra, đó là lời vĩnh biệt trong 1 phần triệu của giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das programm führt 100 jobs in 4 threads aus. jeder job wartet einen per zufallsgenerator ermittelten zeitraum zwischen 1 und 1000 millisekunden.
chÆ°Æ¡ng trình thá»±c hiá»n 100 công viá»c trong 4 mạch. má»i công viá»c Äợi trong sá» mili- giây ngẫu nhiên (giữa 1 và 1000).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
setzt die zeitüberschreitung für wait auf & lt;msecgt; millisekunden. 0 wartet ohne beschränkung.
Äặt thá»i gian chá» là milli- giây. 0 Äá» Äợi mãi mãi.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bestimmt die zeit (in millisekunden), die der mauszeiger über einem fenster verweilen muss, bevor das fenster wieder ausgefahren wird.
Đặt thời gian theo mili- giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên cửa sổ đã bóng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hier können sie eine verzögerung für die funktion der„ aktiven ränder“ einstellen. es wird erst dann auf eine andere arbeitsfläche gewechselt, nachdem der mauszeiger für die angegebene zahl von millisekunden auf den bildschirmrand gedeutet hat.
Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền hoạt động. màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào viền màn hình trong số mili- giây đã xác định.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: