您搜索了: muschi (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

muschi.

越南语

Đi về đi! Đèn tắt trong 5 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du muschi!

越南语

tao cũng phức tạp nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schöne muschi

越南语

âm hộ

最后更新: 2013-02-01
使用频率: 1
质量:

德语

- "muschi impossible."

越南语

cu và môi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

was für 'ne muschi.

越南语

- nó chả có cơ hội nào với con nhỏ đâu. - bà nó! - mình sẽ diễn cùng nhau mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

guck dir die muschi an.

越南语

Đánh giá cái ấy của cô ả này xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der 'ne muschi abkriegt.

越南语

mày là đàn ông cơ mà, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- gehört es der muschi?

越南语

Đó là quần của con nhỏ siêu Âm Đạo đó hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das war besser als muschi.

越南语

nó còn đã hơn là được gái tán nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deine muschi ist ein kerl?

越南语

"cậu ta" sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

- die muschi schnurren lassen.

越南语

- phải cố lên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schöne muschi guten morgen

越南语

âm hộ

最后更新: 2013-02-01
使用频率: 1
质量:

德语

"ich ficke deine muschi."

越南语

tao sẽ phang vào mồm mày đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

seit wann hat muschi eine postleitzahl?

越南语

chỉ để nhận ra rằng cô ta yêu chúa hơn tình dục sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- oder siehst du meine muschi?

越南语

anh biết đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hast du aber 'ne große muschi."

越南语

chà, đố nghề của em lớn quá."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

meine muschi oder meinen hintern?

越南语

cái ấy của em hay là mông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich stell die muschi auf ein podest.

越南语

tôi đã đặt cô ta lên tượng đài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn er eine muschi riecht, will er rein.

越南语

b? n nó th? y gái là mu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du erklärst es deiner muschi vorher.

越南语

anh chỉ đang giải thích để em có sự chuẩn bị trước thôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,410,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認