来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nüchtern.
lúc không say rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist nüchtern.
Ổng tỉnh rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bist du nüchtern?
cậu ko say đấy chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mann, ich bin nüchtern.
tao tỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du klingst nüchtern.
anh đã tỉnh lại rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
morgen bin ich nüchtern.
- sáng mai anh sẽ tỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bist du jetzt nüchtern?
cậu tỉnh táo chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie sind heute nüchtern.
- tối nay họ cũng tỉnh rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde schnell nüchtern.
tôi sẽ tỉnh lại rất nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wartet, bis sie nüchtern sind.
chờ giã rượu đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nicht für nüchtern genug.
- không đủ tỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin seit einem jahr nüchtern.
tôi đã tỉnh táo được một năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein boss sagte, ich sei nüchtern.
anh không nghe ông chủ anh nói là tôi đang tỉnh táo sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glückwunsch, kapitän, sie sind nüchtern.
chúc mừng, thuyền trưởng, ông tỉnh rượu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so nüchtern wie ein richter, dad.
- con rất tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du gefällst mir nüchtern auch besser.
tôi thích anh tỉnh táo hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er war traurig, wenn er nüchtern war.
vince. chú ý buồn khi tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bin jetzt seit acht tagen nüchtern.
Đã lâu tôi không gặp nó, tôi chỉ muốn nói chuyện với nó thôi mà .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- klingt, als sei er wieder nüchtern.
- nghe có vẻ như ổng đã tỉnh rượu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir sollten warten, bis sie nüchtern sind.
tôi nghĩ mình nên nói chuyện khi anh tỉnh táo hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: