来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unsere direktorin nationale nachrichtendienste?
giám đốc cơ quan tình báo quốc gia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als direktorin nationale nachrichtendienste bin ich ein fan von nachrichten.
vỚi tư cách là giám đốc cơ quan tình báo quốc gia, tôi thích những câu trả lời thông minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auch unsere verbündeten und nachrichtendienste gehen davon aus, dass diese anzüge zum jetzigen zeitpunkt einsatzbereit sein könnten.
chuyện này đã được xác thực bởi đồng minh của chúng ta và những cơ quan tình báo địa phương Điều này cho thấy những bộ giáp này hoạt động đượcl để tôi xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: