您搜索了: nimm (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

nimm.

越南语

cầm lấy cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nimm!

越南语

- không. không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm ab.

越南语

nhấc máy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

da, nimm.

越南语

của mày đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nimm ihn.

越南语

- hãy nhận lấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hier, nimm.

越南语

hãy để tôi giải thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hier, nimm!

越南语

này, cầm lấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm angela.

越南语

- hãy để angela.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm einen!

越南语

- tôi đói chết. mua đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nimm meine.

越南语

- hãy lấy của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm "death".

越南语

Ồ! hãy thử từ "death" (cái chết).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

- nimm 'n taxi!

越南语

-bắt xe khác đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

na nimm schon.

越南语

của mày nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hiro, nimm platz.

越南语

- mọi người chắc cũng đói rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- los, nimm schon!

越南语

bố à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm beide parasiten.

越南语

Được rồi. lấy cả hai cái ký sinh trùng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm england, kleines.

越南语

qua anh sống đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm fahrstunden, schnalle!

越南语

- về mà học lái xe đi cái con lẳng lơ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- cynthia, nimm etwas.

越南语

- cynthia, lấy một cái đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimm ab, nimm ab, nimm ab.

越南语

nhấc máy đi, nhấc máy đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,916,240 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認