您搜索了: noch (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

noch.

越南语

- là tạm thời thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

noch!

越南语

- bây giờ thì không sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- noch.

越南语

Ý ngươi là sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nur noch

越南语

chỉ 5 phút nữa thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

noch eine.

越南语

Đây là một trang khác này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eins noch!

越南语

tôi nghĩ sẽ tốt cho mọi người, đặc biệt là david... nếu giữ kín chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- noch mal.

越南语

cô nói to hơn được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was noch?

越南语

- hắn cần cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

noch nicht.

越南语

chưa đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

德语

noch fragen?

越南语

cảm ơn vì sự quan tâm của bạn

最后更新: 2020-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- gerade noch.

越南语

- suýt soát đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- immer noch?

越南语

- vẫn như xưa ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,702,572 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認