来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
offiziell.
chính thức
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
offiziell!
bản gốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganz offiziell.
- chính thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist offiziell.
- có. - chính thức đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist das offiziell?
chính thức không đấy ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dann ist es offiziell.
chính thức rồi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist übrigens offiziell.
và giờ có tin chính thức rồi. obote đã bị phế truất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist offiziell, leute.
Đi thôi mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das macht es offiziell.
- giống như bản hợp đồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also machen wir es offiziell.
nên hãy biến chuyện này thành chính thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los, machen wir das offiziell.
nhanh lên, quy tắc mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dann ist es nicht offiziell.
- vậy thì chuyện đó chưa chính thức mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein. das hier bleibt offiziell.
họ dùng tôi để mang lén vũ khí vào rồi đưa nó cho gã sát thủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alles ganz offiziell und öffentlich.
mọi thứ chính thức, mọi thứ được công khai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das war's, es ist offiziell.
-Đúng thế rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in 48 stunden wird er... - offiziell...
trong vòng 48 tiếng, hắn ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"offiziell" trifft es also nicht.
vì vậy, từ "chính thức" cũng thực sự không đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sind diese veruntreuungen bereits offiziell?
vậy là, vụ tham nhũng này... sẽ có trong bản tường trình được không? - Ừ, ừ, được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wir haben uns nie offiziell getroffen.
chúng ta chưa chính thức gặp bao giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die regionalmeisterschaften 2012 haben offiziell begonnen.
giải khu vực đông nam 2012 đã chính thức bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: