来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
planet
hành tinh
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
planet (gl)
hành tinh gl
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
planet tyler.
hành tinh tyler.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
das ist ein planet.
nó là một hành tinh!
dies ist mein planet!
Đây là hành tinh của ta!
denk an millers planet.
nhìn hành tinh của miller mà xem.
der planet wäre was für mich.
có vẻ là một nơi ta nên ghé thăm đấy.
unser planet wird überleben!
hành tinh của chúng ta sẽ sống sót!
- das ist nicht ihr planet.
- cho đến khi anh.... - Đây không phải hành tinh của họ.
dieser planet ist ein wildreservat.
hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.
- es ist kein planet. - klar doch.
- Đó chắc chắn là một hành tinh.
der planet erde macht es ähnlich.
trái Đất cũng thế.
- schlacht um den planet der affen.
- hành tinh khỉ, ba.
laura millers planet ist der erste.
Đầu tiên là hành tinh của laura miller.
(mit roboterstimme) muss retten planet erde.
phải cứu lấy trái đất.
dieser planet wird für immer dunkel sein.
hành tinh này sẽ vĩnh viễn tăm tối.
der ganze verdammte planet wollte mich fressen.
cả hành hinh muốn xẻo thịt tôi.
welcher planet ist das hier? - erde. - erde?
tên gì mà kinh dị thế, gọi là "đống phân" nghe còn hay hơn.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
könnte auch "dreck" heißen. planet "dreck".
nói cho ta, cuộc chiến robot vẫn còn tiếp diễn phải không?
planeten