来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
polizeireviere sind so ausgelegt, leute drinnen zu halten, nicht draußen.
Đồn cảnh sát được thiết kế để giữ người chứ không phải để thả người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die bewachen längst alle polizeireviere. haben vermutlich auch ein paar von den jungs bestochen.
chúng rải tai mắt khắp mọi nơi... có lẽ tôi sẽ kiếm được chút đỉnh từ các cậu bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die bürger werden aufgefordert, jede aktivität zu melden, die ihnen auch nur geringfügig verdächtig vorkommt, während im umkreis von 50 kilometern des polizeireviers, auf das der größte anschlag seiner geschichte verübt wurde, an den hauptverkehrsknoten blockaden errichtet werden.
jill tuck vợ của kẻ giết người hàng loạt đã bị sát hại cư dân được thông báo phải đề cao cảnh giác vì sự kiện vẫn đang tiếp diễn đây là mối đe dọa lớn nhất đối với các cơ quan cảnh sát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: