来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
carter hat die versiegelten akten der börsenaufsicht rübergeschickt.
carter đã gửi ít hồ sơ niêm phong từ Ủy ban chứng khoán và hối đoái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe milo noch was rübergeschickt. die eine datei habe ich immer noch nicht.
tôi vừa gửi thêm mấy thứ cho milo nhưng mấy chỗ tập tin bị thiếu vẫn chưa thấy đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: