来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er hat reagiert.
chỉ là ngón tay cử động thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat cool reagiert.
dù sao thì bố cậu cũng đã đồng ý rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie hat er reagiert?
cậu ta phản ứng như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich hab nur reagiert!
- tôi chỉ phản ứng theo thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber er reagiert nicht.
anh ta chẳng có phản ứng gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
warum reagiert sie so?
trong sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
delta charlie 52 reagiert.
delta-charlie 52 nghe rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die fernsteuerung reagiert nicht.
- tôi nhắc lại, việc điều khiển từ xa không thực hiện được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- schaut, sie reagiert nicht.
nhìn này, nó không phản ứng lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf "hilfe" reagiert keiner.
luôn phải la lên "cháy!" không ai trả lời cho "cứu!".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
also reagiert er. jesus christ.
trời ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er reagiert auch auf "zuckerschnute".
- hoặc "cục cưng" cũng được. - gọi "cục cưng" ông ấy cũng trả lời đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ich will hören, wie er reagiert.
tôi muốn bắt đầu với chị trước, teri.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieses polymer reagiert auf ultraschallimpulse.
miếng nhựa này sẽ phản ứng với sóng siêu âm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keine ahnung, wie mein dad reagiert.
em không biết bố phản ứng thế nào nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teste ryan, schau, wie er reagiert.
kiểm tra ryan, xem phản ứng của anh ta như thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich weiß nicht. es reagiert nicht.
- tôi không hiểu, nó trong đáp lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-er reagiert darauf, weisst du noch?
- hãy nhớ, nó di chuyển với chiếc nhẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein körper reagiert sehr gut auf die schwangerschaft.
cơ thể em phản ứng rất tốt với chuyện có thai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er reagiert mit nicht mehr als gelegentlichen fragen.
Ông ta không phản ứng gì ngoài việc thi thoảng hỏi 1 câu hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: