来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sie war reicher.
cô ta còn giàu hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reicher arsch!
giàu mà keo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(michael) reicher.
Ông ấy giàu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die reichen werden reicher.
- người giàu lại càng giàu hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
armer, kleiner, reicher junge.
anh chàng nhà giàu tội nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: