来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
reiten
cưỡi ngựa
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
reiten!
Đi ra.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
wir reiten.
ta đi thôi.
reiten wir?
chúng ta đi được chưa?
ich kann reiten.
ta cưỡi ngựa được.
kann er reiten?
lái xe được chứ?
- reiten sie hin.
vậy thì đi tìm họ, harry.
alle konnen reiten.
tụi cháu đều biết cỡi ngựa.
reiten sie gerne?
cô có cỡi ngựa không?
- kannst du reiten?
- anh cỡi ngựa được không?
morgen reiten wir los.
ngày mai mình lên đường.
- reiten wir weiter, ned.
chúng ta đi thôi, ned.
darum reiten mädchen gern.
tao tưởng mày muốn biết giữa tao với annette có chuyện gì.
letzte woche ging mrs. grant reiten.
tuần rồi bà grant đi cỡi ngựa.
reiter!
cưỡi ngựa!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia