来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich hasse rumsabbern.
Ôi trời, tao ghét lầy lội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kein wunder, dass wir in der nahrungskette ganz unten rumsabbern.
- nhìn chúng mày xem. thảo nào mà chúng ta cứ lầy lội ở tận cuối của chuỗi mắt xích thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: