您搜索了: schönheit (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

schönheit

越南语

Đẹp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

德语

schönheit.

越南语

sắc đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- schönheit.

越南语

vẻ đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihre schönheit.

越南语

- sắc đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hey, schönheit.

越南语

này người đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- die schönheit.

越南语

- sắc đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- für schönheit?

越南语

giai nhân?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auf die schönheit.

越南语

cho cái đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hallo, schönheit.

越南语

hey, gái xinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alter vor schönheit.

越南语

họ trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der ist eine schönheit!

越南语

-a, nó thật đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- alter vor schönheit.

越南语

- ưu tiên người già!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- eine große schönheit?

越南语

mỹ nhân?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die schönheit lenkt sie.

越南语

Đó là phong cách dẫn dắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gia – preis der schönheit

越南语

gia

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

- ich kämpfe für schönheit.

越南语

- tôi chiến đấu vì giai nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

hey, schönheit. hast du sie?

越南语

này người đẹp,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

in stiller schönheit lächeln

越南语

# in its quiet beauty lived and smiles #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

du bist eine wahre schönheit.

越南语

cháu là vẻ đẹp thực sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

diese schönheit vom lande!

越南语

bả không là gì ngoài một con mẹ nhà quê đần độn, ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,025,520,880 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認