来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schmuckstück.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das übliche schmuckstück?
- vẫn quà tặng thường lệ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein ring ist kein schmuckstück.
chiếc nhẫn của cậu không phải là trang sức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er... war ein besonderes schmuckstück.
Ôi, nó... đúng là một báu vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seht ihr dieses kleine schmuckstück?
các bạn thấy món nữ trang rẻ tiền này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die hütte ist ein wahres schmuckstück.
cabin của cô rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was muss ich über das schmuckstück wissen?
thế cậu có cần biết thêm về cái vòng đeo tay không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha! das ist er. das ist das schmuckstück!
chính là nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh! ein schmuckstück! (knaller explodiert)
Đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein echtes schmuckstück für einen anfänger... wie mich.
một viên ngọc quý đối với một nhà sưu tập như tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die frau, die euch einst dieses schmuckstück schenkte?
người phụ nữ đã cho anh món trang sức đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hab`s als "mosaik verziertes schmuckstück" beschrieben.
chị mô tả là nghệ thuật ghép hình dân gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
es war nicht einfach, aber ich habe ihnen ein kleines schmuckstück besorgt.
không dễ dàng gì, nhưng tôi đã tìm cho ông được một người khá đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir fanden ein schmuckstück in tessas wohnung und wir haben es bis zu dem mann, der es für sie gekauft hat, zurückverfolgt.
bọn em đã tìm thấy một trang sức ở nhà tessa và bọn em đã truy ra người tặng nó cho cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die browns haben mich geholt, damit sie auch mal so einen kriegen. wie kommt es, dass der höchste preis im größten machosport ein schmuckstück ist?
browns đưa tôi về cleveland để mỗi người có thể có cái này, tại sao một mảnh đồ kim hoàn lại là phần thường tối cao nhất trong thể thao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese schmuckstücke habe ich von meiner mutter geerbt.
cái này của mẹ tôi để lại cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: