来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vor schuldgefühlen ging ich beichten.
vì tôi ko muốn cảm giác tội lỗi, tôi đã xưng tội những gì mình làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was ist mit schuldgefühlen oder verfolgungswahn?
có cảm thấy điều gì tội lỗi hay sự bức hại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und ich möchte nicht, dass wir beide mit reue leben, oder schuldgefühlen.
anh không muốn chúng ta sống với sự nuối tiếc nào. hay trách móc. anh không biết nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat jeden von uns zu etwas ausersehen. du darfst deinen glauben nicht von schuldgefühlen zerstören lassen.
Đừng để mặc cảm tội lỗi làm phai mờ đức tin của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das katholische schuldgefühl bricht durch.
- Đúng rồi, đó là tội lỗi với người theo đạo! rosie:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: