来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bernie zahlt schutzgeld.
xin lỗi, caspar. bernie đã trả tiền bảo vệ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie verlangen täglich schutzgeld.
chúng đòi nộp tiền bảo kê mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihr zahlt tag für tag schutzgeld?
bà nộp tiền bảo kê mỗi ngày?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie wollten, dass wir schutzgeld zahlen.
họ muốn ta trả phí bảo kê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist wohl schutzgeld. damit ist schluss.
Đây là tiền bảo kê hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was hat der mit eguchi zu tun? "kabukicho schutzgeld-liste"
tại sao anh ta lại ở bên cạnh eguchi nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ich bin hier wegen des schutzgeldes.
khi một công dân muốn xe tuần tra bảo vệ cửa hàng bánh , hay quán rượu của mình , anh ta phải trả tiền. tôi ở đây vì tiền bảo kê .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: