来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schwäche.
yếu đuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
das ist schwäche.
nghe ngu lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das zeigt schwäche.
sự hy sinh lớn lao được tôi thực hiện để làm nó vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigen bedeutet schwäche.
Đừng xin lỗi, olive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
exzentrizität, kleine schwäche.
một sự lập dị, một khuyết điểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schwäche und scham verstarb.
mẹ thì chết bởi yếu đuối và tủi thẹn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die maroni familie bemerkt schwäche.
nhà maroni cũng cảm nhận được sự suy yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schwaches
hiền
最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:
参考: