您搜索了: schwäche (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

schwäche.

越南语

yếu đuối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

德语

das ist schwäche.

越南语

nghe ngu lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das zeigt schwäche.

越南语

sự hy sinh lớn lao được tôi thực hiện để làm nó vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

entschuldigen bedeutet schwäche.

越南语

Đừng xin lỗi, olive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

exzentrizität, kleine schwäche.

越南语

một sự lập dị, một khuyết điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schwäche und scham verstarb.

越南语

mẹ thì chết bởi yếu đuối và tủi thẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die maroni familie bemerkt schwäche.

越南语

nhà maroni cũng cảm nhận được sự suy yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schwaches

越南语

hiền

最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,319,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認