来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
schwein
lợn nhà
最后更新: 2012-05-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
schwein!
- heo!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- schwein!
- Đồ heo!
du schwein.
Đồ con heo!
du schwein!
- Ừ, đủ thứ. - chúng tôi sẽ mang lên ngay.
- mein schwein.
- lợn của tớ!
- das schwein!
tên khốn kiếp.
- schwein! - nein.
- Đồ con lợn hư hỏng.
armes schwein.
tên khốn tội nghiệp.
dieses schwein!
Ôi, chết bầm!
"mieses schwein"?
không phải câu ấy!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
das gemeine schwein.
- cái thằng khốn nạn! - sonny, chuyện gì thế?
du dreckiges schwein!
tại sao, đồ cặn bã!
aufstehen, du schwein!
Đứng dậy, đồ con heo! Đứng dậy!
- du mieses schwein!
khốn kiếp.
- gib her, du schwein!
Đưa nó cho tao, mẹ!
armes fettes schwein.
gã béo khốn khổ khốn nạn!
keine sorge, schwein.
yên tâm đi, heo.
na warte, du schwein!
tới đây, thằng chó.
aufsässiges schwein! antworte!
Đồ con lợn xấc láo!