来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schweinehund.
mẹ kiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du schweinehund.
khỉ thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du schweinehund!
- mẹ kiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einen schweinehund.
- như ai? - chúng ta đang sống ở brooklyn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie rachsüchtiger schweinehund.
cái đồ thù vặt đểu cáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieser harte schweinehund.
một thằng rất gan lì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war das ein lausiger schweinehund!
một con heo bẩn thỉu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
halts maul, schweinehund. miststück!
làm ơn nín đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alles klar, du bekloppter schweinehund?
yeah. không tệ. chiến hữu doug của chúng tôi mai cưới vợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schulz war kein komponist. er war ein schweinehund.
hắn là một con heo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe versucht ihn zu fangen diesen schweinehund.
tôi đã cố gắng để bắt thằng khốn nạn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, mann. (schluchzen) dieser miese schweinehund!
Ông ta ném tôi vào trường nội trú ở london học cùng bọn murdochs với nhà bin ladens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wäre für schweinehund gewesen, aber wir gehen ja angeln.
- giống dầu gội đầu hơn. - mồi nghe có vẻ giống hơn. - mày nói mồi nghĩa là sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du schweinehund, du hast einer jüdischen familie das heim gestohlen.
Đồ khốn kiếp, anh đã chôm nhà của một gia đình do thái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das würde es, wenn dieser schweinehund sie findet. und sie?
còn hơn để bọn chúng tìm thấy anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der schweinehund von stiefkind tötet seinen vater und übernimmt seinen platz.
Đứa con riêng khốn nạn giết chết cha của nó và thế chỗ ông ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hab das erst gar nicht verstanden. der schweinehund hat die kamera genau auf dein gesicht eingestellt.
tên khốn có một máy theo dõi ngay trước mặt cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meine brüder, der, der den diamant aus dem schweinehund da rausschneidet, kriegt als belohnung $ 1.000. sieh mal genau hin. du sollst genau hinsehen.
Ông hả, một viên kim cương khổng lồ đấy, chính hắn mày điên rồi, mày điên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nicht schlechter als gefesselt... und zum verrotten zurückgelassen, von euch miesen schweinehunden.
còn đỡ hơn bị còng rồi bỏ mặc trên sân thượng bởi tên khốn như mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: