您搜索了: schwiegertöchtern (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

schwiegertöchtern

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

da machte sie sich auf mit ihren zwei schwiegertöchtern und zog wieder aus der moabiter lande; denn sie hatte erfahren im moabiterlande, daß der herr sein volk hatte heimgesucht und ihnen brot gegeben.

越南语

bấy giờ, na-ô-mi có nghe nói rằng Ðức giê-hô-va đã đoái xem dân sự ngài, và ban lương thực cho, bèn đứng dậy cùng hai dâu mình, đặng từ xứ mô-áp trở về.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

sprach sie zu ihren beiden schwiegertöchtern: geht hin und kehrt um, eine jegliche zu ihrer mutter haus. der herr tue an euch barmherzigkeit, wie ihr an den toten und mir getan habt!

越南语

nhưng na-ô-mi nói cùng hai dâu mình rằng: mỗi con hãy trở về nhà mẹ mình đi. cầu Ðức giê-hô-va lấy ơn đãi hai con như hai con đã đãi các người thác của chúng ta, và đã đãi chính mình ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,253,040 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認