来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kostet 100 euro.
Ơ... vé nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kostet $10.
giá 10 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kostet nichts.
Ả sống ở hoorn. giờ ả đang ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
100 euro.
- Ừ, còn lâu... 100 euros.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein, sie kostet ein schweinegeld
♪ không, phải trả một giá cao ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vielleicht drei, sie kostet sechs.
giá hàng mới là 6.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
koste die dinge, die sie kostet.
và trải nghiệm mọi thứ, như chính cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deinen mann zu fassen, kostet 100 dollar.
Để bắt gã đó, 100$.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was, denken sie, kostet so'n verfahren?
anh biết án phạt có giá trị thế nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kosteten 100 oder weniger.
giá khoảng chừng 100 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und wo sind meine 100 euro?
- Đồng 100 euro đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
100 euro, dass ich sie abhänge?
cá 100 euro là ta sẽ thoát được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du traust dich nicht. - 100 euro. 200 euro.
anh không dám rồi. 100 euro. 200 euro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kostete 30 dollar.
tôi mua hết 30 đô đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kosteten zwischen zwei- und dreihundert mäuse.
giá từ 200 đến 300 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gib her, der hat keinen plan von poesie. - 100 euro. für ein 40-euro-ticket?
- bán cho tôi đi, anh ta chẳng hiểu gì về nhà thơ cả... 100 euro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie kosteten zwischen $300 und $500 und man musste ein kondom tragen, außer man gab massig trinkgeld, was ich natürlich immer tat.
giá từ 300 đến 500 đô và bạn phải đeo bcs, trừ khi bạn boa họ nhiều tiền, dĩ nhiên, tôi lúc nào mà chả thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: