来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
stehengeblieben
dừng lại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
[ %i%% ] (stehengeblieben)
[ %i%% ] (bị ngừng chạy)
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
wo bin ich stehengeblieben?
tôi nói đến đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
%s: %lu/%lu, stehengeblieben
%s: %lu/%lu, đã ngừng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
merk dir, wo wir stehengeblieben sind.
cứ giữ ý nghĩ ấy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
%s: %sb von %sb, stehengeblieben
%s: %sb trong %sb, đã ngừng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
sie ist um 12:30 uhr stehengeblieben.
cạnh nhà tắm có kí hiệu ngược. nó dừng ở 12h30.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also gut! wo waren wir stehengeblieben?
Được rồi, hồi nãy mình ngừng lại ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und jetzt... wo waren wir stehengeblieben?
bây giờ... ta đến đâu rồi nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
richtig... ich fahre fort, wo ich stehengeblieben bin.
phải... tôi sẽ tiếp tục từ chỗ tôi bỏ dở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, die im flur ist um 12:30 uhr stehengeblieben.
Đúng. Đồng hồ ở hành lang dừng ở 12h30.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selbst das herz einer vierjährigen wäre davon nicht stehengeblieben.
dù con bé mới 4 tuổi, nhưng chiếc túi không thể làm trái tim nó ngừng đập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich weiss nicht, ich bin nicht stehengeblieben um sie zu fragen.
tao đâu có thời gian dừng lại hỏi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe das täschchen genau untersucht. selbst das herz einer vierjährigen wäre davon nicht stehengeblieben. es ist pfusch.
cô đã kiểm tra nó và thậm chí đặt mình vào vị trí của một cô bé 4 tuổi chiếc túi không đủ gây sốc để khiến tim ngừng đập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: