您搜索了: stehengeblieben (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

stehengeblieben

越南语

dừng lại

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

[ %i%% ] (stehengeblieben)

越南语

[ %i%% ] (bị ngừng chạy)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

wo bin ich stehengeblieben?

越南语

tôi nói đến đâu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

%s: %lu/%lu, stehengeblieben

越南语

%s: %lu/%lu, đã ngừng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

merk dir, wo wir stehengeblieben sind.

越南语

cứ giữ ý nghĩ ấy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

%s: %sb von %sb, stehengeblieben

越南语

%s: %sb trong %sb, đã ngừng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

sie ist um 12:30 uhr stehengeblieben.

越南语

cạnh nhà tắm có kí hiệu ngược. nó dừng ở 12h30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also gut! wo waren wir stehengeblieben?

越南语

Được rồi, hồi nãy mình ngừng lại ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- und jetzt... wo waren wir stehengeblieben?

越南语

bây giờ... ta đến đâu rồi nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

richtig... ich fahre fort, wo ich stehengeblieben bin.

越南语

phải... tôi sẽ tiếp tục từ chỗ tôi bỏ dở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, die im flur ist um 12:30 uhr stehengeblieben.

越南语

Đúng. Đồng hồ ở hành lang dừng ở 12h30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

selbst das herz einer vierjährigen wäre davon nicht stehengeblieben.

越南语

dù con bé mới 4 tuổi, nhưng chiếc túi không thể làm trái tim nó ngừng đập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich weiss nicht, ich bin nicht stehengeblieben um sie zu fragen.

越南语

tao đâu có thời gian dừng lại hỏi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe das täschchen genau untersucht. selbst das herz einer vierjährigen wäre davon nicht stehengeblieben. es ist pfusch.

越南语

cô đã kiểm tra nó và thậm chí đặt mình vào vị trí của một cô bé 4 tuổi chiếc túi không đủ gây sốc để khiến tim ngừng đập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,182,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認