来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- der stolzeste moment meines lebens.
khoảnh khắc tự hào nhất đời tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das muss für jeden amerikaner der stolzeste tag des lebens sein.
Đối với mỗi công dân hoa kỳ, đây là ngàỳ đáng tự hào nhất của chúng tôi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist das nicht der stolzeste moment ihres lebens, eric?
Đó có phải là giây phút đáng tự hào nhất trong đời anh không, eric?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wann immer ihn jemand fragte, was seine stolzeste leistung war, sagte er immer, dass wärst du.
bất cứ lúc nào bất cứ ai có hỏi bố cháu niềm tự hào bậc nhất của bố cháu là gì, bố cháu luôn trả lời đó chính là cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber auf die sandwiches bin ich am stolzesten.
nhưng đếch hiểu sao, tôi thấy tự hào về món sandwich nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: