您搜索了: straftaten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

straftaten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- das provoziert straftaten.

越南语

kẻ bị quấy rối tình dục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wayne enterprise begeht schwere straftaten.

越南语

wayne enterprises đang phạm nhiều tội nghiêm trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie wird beschuldigt, sinnes-straftaten begangen zu haben!

越南语

cô ta bị buộc tội vi phạm cảm xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der angeklagte begeht keine weiteren straftaten noch versucht er dies.

越南语

bị cáo không được thực hiện, hay có ý đồ thực thi việc phi pháp khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann machen sie schulden, begehen unter ihrem namen straftaten.

越南语

là anh, đúng không? phải, nhưng tôi không làm những chuyện đó. tôi chưa bao giờ đến bang này cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warum nehme ich an, dass das die kleinste deiner straftaten ist?

越南语

tại sao anh lại nghi ngờ đây chỉ là cái cớ để em biện minh thôi vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die usa behalten sich vor, ihnen ihr visum zu entziehen, bei schweren oder wiederholten straftaten.

越南语

nó ghi rõ rằng chính phủ hoa kỳ có thể hủy bỏ chiếu khán của ông trong trường hợp phạm tội nghiêm trọng hay nhiều lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

meine frau wurde vor etwa vier jahren wegen sinnes-straftaten verhaftet und eingeäschert, sir.

越南语

cô ấy đã bị bắt và hành quyết vì tội có cảm xúc 4 năm trước,thưa ngài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wegen begehung von straftaten gegen die krone. diese verbrechen waren zahlreich und von verwerflicher natur.

越南语

vì những tội ác chống lại hoàng gia vô số tội ác tàn bạo trong 1 thơi gian dài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und wenn sich der präsident fragt, wer im kongress wegen unentdeckter straftaten politisch angreifbar ist, wählt er meine nummer.

越南语

và khi tổng thống muốn biết thành viên nào trong nghị viện hiện đang gặp rắc rối về mặt chính trị nói cho rõ là những việc làm phi pháp chưa được tiết lộ, Ông ấy gọi số của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

disziplinarische anhörung vom 12. august. gegenstand sind straftaten, begangen von harry james potter, wohnhaft ligusterweg 4, little whinging, surrey.

越南语

phiên tòa kỉ luật diễn ra ngày 12 tháng tám về vụ vi phạm của harry james potter ngụ tại số bốn, privet drive, little whinging, surrey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"helfen sie mir bei einer straftat?"

越南语

"giúp tôi thực hiện một vụ phi pháp được không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,800,289,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認