来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nicht noch eine strauchrabatte!
không khoảnh vườn nào nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wir bringen eine strauchrabatte.
- chúng tôi sẽ trở lại với một khoảnh vườn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ritter von ni, wir bringen euch eure strauchrabatte.
các hiệp sĩ ni, chúng tôi đã đem khoảnh vườn tới cho các ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zuerst müsst ihr... noch eine strauchrabatte finden!
trước hết, mi phải tìm ra một khoảnh vườn khác!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was wünscht ihr? - wir wollen... eine strauchrabatte.
- chúng ta muốn một khoảnh vườn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann müsst ihr sie an die seite dieser strauchrabatte bringen.
rồi mi phải đem nó tới đây để bên cạnh khoảnh vườn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ihr kommt mit einer strauchrabatte wieder, oder ihr werdet diesen wald niemals durchqueren, jedenfalls nicht lebendig.
- các người phải trở lại với một khoảnh vườn nếu không các người sẽ không bao giờ ra khỏi khu rừng này còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sagtet ihr "strauchrabatten"?
- có phải anh vừa nói "khoảnh vườn"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式