您搜索了: sympathisch (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

sympathisch.

越南语

hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ganz sympathisch.

越南语

tôi cũng thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin ziemlich sympathisch.

越南语

tôi dễ ưa mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, ich finde ihn sehr sympathisch.

越南语

có, ảnh là một anh chàng dễ thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du übertreibst, du bist viel zu sympathisch!

越南语

bây giờ mày làm được đó, vô cùng thân thiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ach, ich fand seinen chef ja schon immer sehr sympathisch.

越南语

ta đã luôn nói ông pivert là một người rất tử tế mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich dachte, wir wären uns irgendwie sympathisch,... weißt du?

越南语

tôi tưởng chúng ta khá là đồng cảm chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er war mir auf anhieb sympathisch. er ist keiner von diesen 0815-typen.

越南语

tôi rất thích gã này tôi muốn nói là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sicher auch dank meiner art. ich bin sympathisch, anziehend, großzügig und im bett nicht übel.

越南语

có lẽ nhờ vào cách sống của tôi. tôi tử tế, rộng lượng. tôi không quá tệ ở trên giường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eins möchte ich ihnen noch sagen. wir haben uns ja öfter gestritten, aber sie waren mir immer sympathisch.

越南语

chúng ta đã có nhiều bất đồng, nhưng tôi thích ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aziz war kein besonders sympathischer mann, doch er war sehr gut im erkennen von blutlinien.

越南语

aziz không phải là một người đáng kính cho lắm, nhưng hắn rất thông thạo về nghiên cứu huyết thống ngựa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,313,442 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認