您搜索了: töpfer (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

töpfer

越南语

Đồ gốm

最后更新: 2012-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

er war töpfer.

越南语

Ông ta là thợ gốm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

- ich bin ein töpfer, herr.

越南语

- em là 1 thợ gốm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

sie waren töpfer und wohnten unter pflanzungen und zäunen bei dem könig zu seinem geschäft und blieben daselbst.

越南语

những người nầy là thợ gốm, ở tại nê-ta-im, và ghê-đê-ra; chúng ở gần vua mà làm công việc người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

hat nicht ein töpfer macht, aus einem klumpen zu machen ein gefäß zu ehren und das andere zu unehren?

越南语

người thợ gốm há chẳng có quyền trên đất sét, cùng trong một đống mà làm ra hạng bình để dùng việc sang trọng, lại hạng bình khác để dùng việc hèn hạ sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

die edlen kinder zions, dem golde gleich geachtet, wie sind sie nun den irdenen töpfen gleich, die ein töpfer macht!

越南语

các con trai của si-ôn quí báu khác nào vàng ròng, nay coi như bình đất sét là việc của tay thợ gốm làm!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

aber nun, herr, du bist unser vater; wir sind der ton, du bist der töpfer; und wir alle sind deiner hände werk.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, dầu vậy, bây giờ ngài là cha chúng tôi! chúng tôi là đất sét, ngài là thợ gốm chúng tôi; chúng tôi thảy là việc của tay ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

ich aber erwecke einen von mitternacht, und er kommt vom aufgang der sonne. er wird meinen namen anrufen und wird über die gewaltigen gehen wie über lehm und wird den ton treten wie ein töpfer.

越南语

ta dấy lên một người từ phương bắc, và người đã đến; người kêu cầu danh ta từ phía mặt trời mọc, giẵm lên trên các quan trưởng như giẵm trên đất vôi, khác nào thự gốm nhồi đất sét.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

"der zauberer und der hüpfende topf".

越南语

"thầy phù thủy và chiếc bình thần kỳ", "babbity rabbity và cái chân răng biết nói" ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,916,492,494 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認