来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tageslichtringen... dieser joggende typ im muskelshirt.
cả cái gã mặc áo ôm chạy bộ kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich meine, jetzt will ich jungs treffen, mich von menschenblut ernähren, einen dieser tageslichtringe bekommen, damit ich nicht in der sonne verbrenne, all die kleinen normalen sachen.
Ý tôi là, giờ tất cả những gì tôi muốn vẫn là gặp các anh chàng và uống máu của họ, rồi tìm cách có được nhẫn đi nắng để không bị thiêu rụi dưới ánh mặt trời, hoàn toàn là chuyện vô cùng bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: