来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hab schon die telefonaufzeichnung ausgedruckt.
tôi in hồ sơ cuộc gọi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir ermitteln, weil mr. caspere ein apartment in der stadt hatte und seine telefonaufzeichnung eine menge anrufe zu diesem haus aufweisen.
chúng tôi đang đi kiểm tra vì ông caspere có 1 căn hộ tại thành phố và hồ sơ điện thoại cho thấy có nhiều cuộc gọi tới ngôi nhà này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hatten wir glück bei den telefonaufzeichnungen?
có may mắn gì với ghi chép cuộc gọi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: