来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
touristen
du lịch
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
touristen.
- Đúng là dân du lịch.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
der ist für touristen.
- Ý anh là sao?
- nur touristen-souvenire.
-không có gì, chỉ là quà lưu niệm thôi.
die tochter vom touristen.
là còn gái của thằng du khách.
- trödel für die touristen.
Đó là đồ bỏ của du khách.
oger! star-touristen-wagen
một con quỷ!
touristen haben doch handys.
quá nguy hiểm! khách du lịch có điện thoại di động đúng không?
nein, die sind nur für touristen.
không. cái đó cho khách du lịch.
- du rechnest die touristen dazu.
- em đang nghĩ tới những người nghỉ hè.
das erzählen sie einem touristen?
cô nói chuyện đó với 1 gã du khách?
einen touristen hat er auch getötet.
các bác sĩ đã chết hết.
touristen, auf ihrem einzigen jahresurlaub.
khách du lịch thì đang trong kì nghỉ của họ.
es ist wegen dieses touristen, oder?
vì gã du khách đó, đúng không?
die besten einwohner roms sind die touristen.
những người tốt sống ở rome đều là du khách cả.
dass aber denys für die touristen arbeitet?
nhưng denys làm cho khách du lịch?
sie würden touristen ausrauben und übel zurichten.
kể rằng chúng cướp của khách du lịch, đánh họ khá là tệ.
the rock ist jetzt eine touristen-attraktion?
tảng đá trở thành nơi thu hút khách du lịch à?
die insel nublar war nur etwas für touristen.
khu b?
danke. es ist bei amerikanischen touristen sehr beliebt.
Ông downs sẽ ở phòng 37 và ông vargas sẽ ở ngay dưới sảnh trong phòng 42.