您搜索了: trittst (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

trittst

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

du trittst selbstbewusst auf.

越南语

con luôn đương đầu với mọi chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du schlägst, du trittst!

越南语

- hòa hảo nào các bạn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke! trittst du auf?

越南语

-lại lần nữa được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

paß auf, wohin du trittst.

越南语

chọn chỗ đặt chân. chọn chỗ đặt chân cho chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

trittst du heute abend auf?

越南语

em sẽ biểu diễn tối nay chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

daher trittst du an gegen shou.

越南语

vì thế, ngươi phải đối đầu với shou.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und? trittst du heute abend auf?

越南语

thế, em sẽ chơi tối nay chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lass mich sehen, wie du den ball trittst.

越南语

Đá bóng lại đây xem nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"...denn du trittst auf meine träume."

越南语

"vì người đang dẫm lên giấc mơ của ta."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

wieso trittst du an und kämpfst dann nicht?

越南语

tại sao cô tham gia giải đấu nếu như cô không chiến đấu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei jedem flug trittst du gegen ein gespenst an.

越南语

khiến tôi căng thẳng lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und? trittst du in die fußstapfen deines vaters?

越南语

liệu anh có đi theo nghề của bố anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er erhebt sich! - du trittst vor diese frau.

越南语

-vậy thì hãy chạy ngay đến chỗ cô ấy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann trittst du wieder vor unseren vater ohne die beute.

越南语

nếu chuyện này xảy ra lần nữa, em sẽ phải đối mặt với cha chúng ta mà không có được phần thưởng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in der schule sagen sie, du trittst in meine fußstapfen.

越南语

nhà trường nói con sẽ theo nghề của bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du trittst jetzt dem schwarm bei und brauchst sie nicht mehr.

越南语

và giờ cậu đã là thành viên trong làng, cậu sẽ không cần tới nó nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hoffe du trittst dem feuerlord ordentlich in den hinter, ballerina.

越南语

twinkle toes. mọi người nghe đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

venus, du trittst ihm jetzt in den arsch... und beschaffst den code.

越南语

sao kim, đến giờ rồi. Đá đít hắn đi... rồi lấy mã số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die reise trittst du aber allein an, ja? wie es goki getan hat.

越南语

trước tiên anh phải nhập ngũ một mình, giống như goki vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du gehst jetzt da rein, trittst ihm an den kopf und machst ihn fertig!

越南语

cậu tiến vào, cậu đá thẳng đầu hắn, vật hắn xuống rồi kết thúc hắn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,911,324 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認