来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ungeschicktes timing.
canh giờ hơi tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vorsichtig, du ungeschicktes weib!
cẩn thận chứ, đồ vụng về!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denn es dünkt mich ein ungeschicktes ding zu sein, einen gefangenen schicken und keine ursachen wider ihn anzuzeigen.
vả, tôi nghĩ rằng giải một tên phạm mà chẳng nói rõ điều người ta kiện nó, thì là trái lẽ lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
und wir zwar sind billig darin, denn wir empfangen, was unsere taten wert sind; dieser aber hat nichts ungeschicktes getan.
về phần chúng ta, chỉ là sự công bình, vì hình ta chịu xứng với việc ta làm; nhưng ngươi nầy không hề làm một điều gì ác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- ungeschickt. das ist etwas anderes.
tôi chỉ hơi vụng về thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: