您搜索了: ungewohnt (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ungewohnt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- ungewohnt, oder?

越南语

khắm lắm hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

tut mir leid, das war ungewohnt.

越南语

chuyện đó thật... lạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr seid schön, aber es ist ungewohnt.

越南语

bà đây rất đẹp, tôi chỉ không bao giờ tiếp thụ được thị hiếu này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das alles ist doch ein bisschen ungewohnt.

越南语

tất cả những điều này vẫn còn một chút gì đó khá mới mẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kommt dir das so ungewohnt vor wie mir?

越南语

chuyện này có lạ lẫm với chàng như nó xảy ra với ta không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auch wenn es sich am anfang ungewohnt anfühlt.

越南语

cho dù chuyện đó ban đầu có hơi khó chịu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es kommen richtige menschen das ist so ungewohnt

越南语

sẽ là thật! những con người thực sự! sẽ lạ lẫm lắm đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

china wird jetzt sicher ungewohnt sein für mich.

越南语

chắc là trung hoa sẽ có nhiều thay đổi... khi tôi quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

weil unsere aufstellung komplett ungewohnt war, waren wir sehr passiv und so.

越南语

bởi vì lựa chọn đội hình của chúng tôi trông hoàn toàn khác, chúng tôi đã có hơi thụ động và đại loại thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

naja, es ist schon eine ungewohnte perspektive das außergewöhnliche durch gewöhnliche augen zu sehen.

越南语

À, cũng chỉ là mấy cái thành kiến vớ vẩn khi chứng kiến những sự việc phi thường bởi con người trần tục thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,389,754 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認