来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
unterschreib.
ký đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unterschreib!
ký tên đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unterschreib das.
Đăng ký ở đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- unterschreib es.
ký đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unterschreib bitte.
làm ơn ký đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt unterschreib das.
tốt. giờ bố ký vào đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier, unterschreib einfach.
đơn giản anh hãy kí đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das unterschreib ich nicht.
tôi không ký thứ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt unterschreib den wisch.
cứ kí vào tờ đơn chết tiệt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bitte hier unterschreiben.
- xin hãy ký vô đây. - Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: