来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in robert oppenheimers unvergänglichen worten:
xin trích lại những lời bất hủ của robert oppenheimer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es steht für unvergänglichen ruhm dessen, der du einmal sein wirst.
nó biểu tưởng cho tinh thần bất tử. con người mà anh đang phấn đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es steht für unvergänglichen ruhm des menschen, der du einmal sein wirst.
nó biểu tưởng cho sự vinh quang bất tử, con người mà anh phấn đấu trở thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zu einem unvergänglichen und unbefleckten und unverwelklichen erbe, das behalten wird im himmel
là cơ nghiệp không hư đi, không ô uế, không suy tàn, để dành trong các từng trời cho anh em,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
und haben verwandelt die herrlichkeit des unvergänglichen gottes in ein bild gleich dem vergänglichen menschen und der vögel und der vierfüßigen und der kriechenden tiere.
họ đã đổi vinh hiển của Ðức chúa trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của điểu, thú, côn trùng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aber gott, dem ewigen könig, dem unvergänglichen und unsichtbaren und allein weisen, sei ehre und preis in ewigkeit! amen.
nguyền xin sự tôn quí, vinh hiển đời đời vô cùng về nơi vua muôn đời, không hề hư nát, không thấy được, tức là Ðức chúa trời có một mà thôi! a-men.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
das große unvergängliche königtum von aquitanien. es hat dieses land geschmiedet aus wilden barbarenhorden, um das land edel und rein zu machen und ihm ordnung zu geben...
hoàng tộc aquitaine vĩ đại những người đã lập nên vùng đất này từ tay các tộc người man rợ và làm cho nó trở nên cao quý và thuần khiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: