来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er ist der verantwortliche.
hắn ta là kẻ phải chịu trách nhiệm cho tất cả chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist hier der verantwortliche?
mahone. có phải ông là người chịu trách nhiệm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bist du der verantwortliche?
- anh là người nắm quyền phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie sind doch der verantwortliche?
- anh là chỉ huy ở đây, phải không? - Đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wer ist der verantwortliche detective?
angela!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der verantwortliche heißt cäsar.
người quản lý tên là cesar đó thưa bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie waren die verantwortliche, richtig?
- cô là người lãnh đạo, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bist du für jeden verantwortlich?
anh phải chịu trách nhiệm về tất cả mọi người hay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: