来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vernichtung!
hủy diệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
völlige vernichtung.
huỷ diệt toàn bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vernichtung der menschheit?
diệt chủng loài người ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bereitet ihre vernichtung vor.
cứ chuẩn bị tiêu diệt chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sind wir der vernichtung so nahe?
ngài có đồng ý là chúng ta đang ngày càng gần sự tuyệt chủng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in deinem kopf sah ich vernichtung.
tôi đã nhìn trong đầu anh và thấy sự hủy diệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat uns vor der vernichtung bewahrt.
Đưa chúng tôi trở về từ vực thẳm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist er hoch genug, globale vernichtung.
khi nó đủ độ cao? diệt chủng toàn cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ziel beim schach ist total vernichtung.
mục tiêu của việc chơi cờ là tiêu diệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reitet zur vernichtung und zum ende der welt!
tiến lên! vì sự diệt vong... vì ngày tàn của thế giới!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist verantwortlich für diesen akt der vernichtung.
và hắn cũng là kẻ chịu trách nhiệm cho hành động man rợ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schliesse dich ihnen in ihrer vernichtung an!
cùng chịu sự diệt vong với chúng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er fordert die vernichtung von frauen und kindern.
hắn đang kêu gọi tàn sát đàn bà và trẻ nhỏ. một giám mục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vernichtung der menschheit anzeigt. mitternacht bedeutet atomkrieg.
nửa đêm là thời điểm báo hiệu sự bùng nổ của vũ khí hạt nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch gilt dieser feldzug nicht nur der vernichtung von spartacus.
dù sao thì, chiến dịch này không chỉ để giết spartacus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie drohen uns allen mit vernichtung durch ihren neuen gott:
và đe dọa chúng ta bằng sự phá hoại của vị thần của chúng, 'khoa học'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn ihr euer leben über eure totale vernichtung schätzt, höre aufmerksam zu, leonidas.
nếu như ông anh biết giá trị cái mạng của mình, và trên hết là sự tận diệt của hy lạp, thì nghe cho kỹ nhớ, leonidas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oder aber mich der vernichtung hinzugeben, und zu sehen und herauszufinden, wozu ich wahrlich fähig bin.
hoặc ta có thể thực sự nắm lấy sự hủy diệt để tìm ra, mà không có tổn thất và hậu quả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was? bringen sie ihn zur halle der vernichtung, zur beschleunigten verurteilung und verbrennung.
Đem hắn đến toà thẩm cung chờ xét xử và hành quyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde nach rom zurückkehren und crassus bitten, die vernichtung spartacus' und seines aufstandes zu unterstützen.
tôi sẽ quay về rome và cầu khẩn crassus để giúp tiêu diệt spartacus và binh đoàn của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: