您搜索了: vernichtung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- vernichtung!

越南语

hủy diệt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

völlige vernichtung.

越南语

huỷ diệt toàn bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vernichtung der menschheit?

越南语

diệt chủng loài người ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bereitet ihre vernichtung vor.

越南语

cứ chuẩn bị tiêu diệt chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sind wir der vernichtung so nahe?

越南语

ngài có đồng ý là chúng ta đang ngày càng gần sự tuyệt chủng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in deinem kopf sah ich vernichtung.

越南语

tôi đã nhìn trong đầu anh và thấy sự hủy diệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er hat uns vor der vernichtung bewahrt.

越南语

Đưa chúng tôi trở về từ vực thẳm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ist er hoch genug, globale vernichtung.

越南语

khi nó đủ độ cao? diệt chủng toàn cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ziel beim schach ist total vernichtung.

越南语

mục tiêu của việc chơi cờ là tiêu diệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

reitet zur vernichtung und zum ende der welt!

越南语

tiến lên! vì sự diệt vong... vì ngày tàn của thế giới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist verantwortlich für diesen akt der vernichtung.

越南语

và hắn cũng là kẻ chịu trách nhiệm cho hành động man rợ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schliesse dich ihnen in ihrer vernichtung an!

越南语

cùng chịu sự diệt vong với chúng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er fordert die vernichtung von frauen und kindern.

越南语

hắn đang kêu gọi tàn sát đàn bà và trẻ nhỏ. một giám mục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vernichtung der menschheit anzeigt. mitternacht bedeutet atomkrieg.

越南语

nửa đêm là thời điểm báo hiệu sự bùng nổ của vũ khí hạt nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dennoch gilt dieser feldzug nicht nur der vernichtung von spartacus.

越南语

dù sao thì, chiến dịch này không chỉ để giết spartacus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie drohen uns allen mit vernichtung durch ihren neuen gott:

越南语

và đe dọa chúng ta bằng sự phá hoại của vị thần của chúng, 'khoa học'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn ihr euer leben über eure totale vernichtung schätzt, höre aufmerksam zu, leonidas.

越南语

nếu như ông anh biết giá trị cái mạng của mình, và trên hết là sự tận diệt của hy lạp, thì nghe cho kỹ nhớ, leonidas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

oder aber mich der vernichtung hinzugeben, und zu sehen und herauszufinden, wozu ich wahrlich fähig bin.

越南语

hoặc ta có thể thực sự nắm lấy sự hủy diệt để tìm ra, mà không có tổn thất và hậu quả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was? bringen sie ihn zur halle der vernichtung, zur beschleunigten verurteilung und verbrennung.

越南语

Đem hắn đến toà thẩm cung chờ xét xử và hành quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde nach rom zurückkehren und crassus bitten, die vernichtung spartacus' und seines aufstandes zu unterstützen.

越南语

tôi sẽ quay về rome và cầu khẩn crassus để giúp tiêu diệt spartacus và binh đoàn của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,921,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認