您搜索了: verschärft (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

verschärft

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

krise verschÄrft sich

越南语

"khủng hoảng gia tăng giữa trung quốc và anh quốc" nên cô không có dịp để lướt qua tiêu đề bài báo sáng nay. "khủng hoảng gia tăng giữa trung quốc và anh quốc"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

die aktie geht verschärft den bach runter, jake.

越南语

cổ phiếu này sắp quay về đóng bỉm rồi, jake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die sicherheitsvorkehrungen in khomeinis haus sind verschärft worden.

越南语

Đã có cuộc đấu súng của các lực lượng an ninh gần nhà khomeini

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

1967 haben die engländer ihre waffengesetze radikal verschärft.

越南语

năm 1967, bọn lính anh thâu tóm thị trường súng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nach der gestrigen nacht wird die ausgangssperre nur verschärft werden.

越南语

buồn thật vì sau đêm qua lệnh giới nghiêm sẽ siết càng chặt đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die lage hat sich verschärft, die behörden kämpfen, um diesen historischen sturmangriff auf unsere stadt einzudämmen.

越南语

tình hình đang căng thẳng, các nhà chức trách đang cố vật lộn để kiểm soát cuộc tấn công đang diễn ra trong thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

1.000-ps-spezialmotor, verschärfte federung. - was?

越南语

1000 mã lực, motơ thùng, nhíp chuyên nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,289,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認