来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vermutlich haben alle vertraulichkeitsvereinbarungen unterschrieben. -
- có lẽ tất cả đều kí hợp đồng bảo mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die haben alle vertraulichkeitsvereinbarungen unterzeichnet, also sind sie alle mittäter egal was passiert.
họ đều đã kí hợp đồng bảo mật, vậy nên họ sẽ là đồng lõa cho bất cứ việc gì xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie unterschrieben bei der einstellung eine vertraulichkeitsvereinbarung.
cô đã kí vào một thỏa thuận không tiết lộ vào cái ngày mà cô được thuê, cô page.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: