您搜索了: vierteilen (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

vierteilen

越南语

tứ mã phân thây

最后更新: 2012-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

vierteilen? erhängen?

越南语

treo cổ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

- er soll eintreten. foltern und vierteilen sie mich... wenn sie denken, dass sie meine schiffe in den atlantik schicken.

越南语

chúng tôi đã kết luận rằng có khả năng các mẫu hạm tốc độ nhanh của nhật có thể xâm nhập hawaii mà không có sự cảnh báo trước của cơ quan tình báo chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

德语

also soll die ganze absonderung fünfundzwanzigtausend ruten ins gevierte sein; ein vierteil der geheiligten absonderung sei zu eigen der stadt.

越南语

tổng cọng bề mặt của phần trích ra là hai mươi lăm ngàn cần bề dài, hai mươi lăm ngàng cần bề ngang; các ngươi khá trích ra một góc tư của phần đất thánh ấy đặng làm địa phận thành phố.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,936,979 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認