来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mir blieben 10'000. 10'000, weniger als meine vierteljährliche hypothekenzahlung.
dù tôi đã mất 80,000. 80,000! Đó là chưa kể đến các vụ khác trong quý tiếp theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein, er und sein team kamen letztes monat für ihre vierteljährliche inspektion und wir bekamen eine tolle beurteilung.
Ông ấy và đội ngũ nhân viên đến đây tháng trước để kiểm tra hằng quý, và chúng tôi còn được khen tốt mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denn da gibt es ganz speziellen papierkram,... der für sowas vierteljährlich eingereicht werden muss.
có những báo cáo rất cụ thể được gửi lên hàng quý. có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: