来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
man bleibt bei kräften, aber man ist nie vollends befriedigt.
-nó làm em khỏe mạnh mà không phải hối hận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hättest du das nicht vollends kaputtgemacht, wären es 20 mäuse gewesen.
nếu bố sửa nó trước khi con phá thì có lẽ chúng ta mất thêm 20 đô nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siehe, wenn du noch da bist und mit dem könig redest, will ich dir nach hineinkommen und vollends deine worte ausreden.
trong lúc bà tâu với vua như vậy, thì chính tôi cũng sẽ đi vào sau, làm cho quả quyết các lời của bà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
derhalben ließ ich dich in kreta, daß du solltest vollends ausrichten, was ich gelassen habe, und besetzen die städte hin und her mit Ältesten, wie ich dir befohlen haben;
ta đã để con ở lại cơ-rết, đặng sắp đặt mọi việc chưa thu xếp, và theo như ta đã răn bảo cho con mà lập những trưởng lão trong mỗi thành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jetzt, wo wir unsere mutter begraben haben, beabsichtige ich, die stadt vollends sicher für hope zu machen, was bedeutet, dass wir mit dem verbleibenden problem finn beginnen müssen.
hiện giờ, sau khi an táng mẹ chúng tôi, tôi định sẽ hoàn thành việc biến thành phố trở thành an toàn với hope, có nghĩa là đầu tiên phải giải quyết vấn đề còn sót lại, finn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und ihnen wurde gegeben einem jeglichen ein weißes kleid, und ward zu ihnen gesagt, daß sie ruhten noch eine kleine zeit, bis daß vollends dazukämen ihre mitknechte und brüder, die auch sollten noch getötet werden gleich wie sie.
có kẻ bèn cho họ mỗi người một cái áo trắng dài; và có lời phán rằng phải ở yên ít lâu nữa, cho đến khi được đủ số người cùng làm việc và anh em mình phải bị giết như mình vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- er ist bereit es zu vollenden.
chúng ta phải tìm ra những gì xảy ra ngay ở đây. tôi sẽ cho đội a làm ngay vào sáng nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: